Từ điển Thiều Chửu
勇 - dũng
① Mạnh, như dũng sĩ 勇士, dũng phu 勇夫. ||② Gan tợn hơn người cũng gọi là dũng, như dũng cảm 勇敢 gan góc mạnh tợn, việc nguy hiểm cũng không chùn. ||③ Binh lính, như hương dũng 鄉勇 lính làng (lính dõng).

Từ điển Trần Văn Chánh
勇 - dũng
① Dũng cảm, gan dạ: 越戰越勇 Càng đánh càng anh dũng; ② Mạnh dạn, mạnh bạo, bạo dạn: 勇於承認錯誤 Mạnh dạn thừa nhận sai lầm; ③ Binh lính: 鄉勇 Lính làng; ④ [Yông] (Họ) Dũng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
勇 - dũng
Tinh thần mạnh mẽ, không biết sợ hãi — Tiến tới mạnh mẽ — Binh lính.


賈勇 - cổ dũng || 勇敢 - dũng cảm || 勇氣 - dũng khí || 勇力 - dũng lực || 勇略 - dũng lược || 勇決 - dũng quyết || 勇士 - dũng sĩ || 勇將 - dũng tướng || 雄勇 - hùng dũng || 義勇 - nghĩa dũng || 仁勇 - nhân dũng || 拳勇 - quyền dũng || 智勇 - trí dũng || 忠勇 - trung dũng || 武勇 - vũ dũng ||